Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Work out là gì? Từ vựng tiếng Anh cần biết cho người mới học

avatar
tangka
23:21 30/10/2025

Mục Lục

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường gặp những cụm từ, thành ngữ hay động từ cụm khiến họ bối rối vì ý nghĩa đa dạng và cách dùng linh hoạt. Một trong những cụm từ phổ biến và được sử dụng rất rộng rãi trong giao tiếp cũng như văn viết tiếng Anh là “work out”. Vậy work out là gì? Cách sử dụng và ý nghĩa của nó ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này cùng với những từ vựng liên quan và cách áp dụng thực tế dành cho người mới học tiếng Anh.

Work out là gì? Các cách sử dụng phổ biến cụm từ này

Work out là một động từ cụm (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong các tình huống phổ biến, “work out” thường được hiểu theo các nghĩa chính sau:

Work out: Tập thể dục

Trong cuộc sống hiện đại, việc chăm sóc sức khỏe qua việc luyện tập thể dục rất được quan tâm. Vì vậy, cụm từ “work out” thường được sử dụng để chỉ hành động tập luyện các bài thể dục, thể hình hoặc các môn thể thao. Ví dụ:

  • I work out at the gym three times a week (Tôi tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần).
  • She likes to work out in the morning to stay healthy (Cô ấy thích tập thể dục vào buổi sáng để giữ gìn sức khỏe).

Work out: Giải quyết vấn đề

Khi bạn gặp một vấn đề, khó khăn, cụm từ “work out” được dùng để nói đến việc tìm ra giải pháp hay cách giải quyết. Ví dụ:

  • They worked out the issue after hours of discussion (Họ đã giải quyết được vấn đề sau nhiều giờ thảo luận).
  • Let’s work out a plan before starting the project (Hãy lên kế hoạch trước khi bắt đầu dự án).

Work out: Có kết quả tốt, diễn ra suôn sẻ

Khi muốn diễn đạt rằng một sự việc, kế hoạch hay mối quan hệ đã diễn ra thành công, tốt đẹp, bạn cũng có thể dùng “work out”. Ví dụ:

  • Everything worked out fine in the end (Mọi chuyện cuối cùng đã ổn thỏa).
  • Their business partnership worked out very well (Quan hệ đối tác kinh doanh của họ đã thành công).

Work out: Tính toán, giải toán

Trong một số trường hợp, “work out” cũng được dùng với nghĩa là tính toán, làm phép tính. Ví dụ:

  • Can you work out how much money we need? (Bạn có thể tính toán chúng ta cần bao nhiêu tiền không?).
  • He worked out the answer to the math problem quickly (Anh ấy đã nhanh chóng tìm ra đáp án của bài toán).

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “work out”

Sau khi hiểu “work out là gì”, để nâng cao vốn từ vựng khi học tiếng Anh, bạn nên biết một số từ và cụm từ liên quan đến “work out” để dễ dàng áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Fitness (thể dục thể hình)

  • Fitness: Sức khỏe, thể lực, thể hình. Ví dụ:
    • She is very interested in fitness and works out daily (Cô ấy rất quan tâm đến sức khỏe và luyện tập thể dục mỗi ngày).
  • Gym: Phòng tập thể dục. Ví dụ:
    • I go to the gym after work (Tôi đi đến phòng tập thể dục sau khi tan làm).
  • Exercise: Bài tập thể dục, sự luyện tập. Ví dụ:
    • Regular exercise helps improve your health (Việc luyện tập đều đặn giúp cải thiện sức khỏe của bạn).

Problem solving (giải quyết vấn đề)

  • Solution: Giải pháp. Ví dụ:
    • We need to find a solution to this problem (Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này).
  • Plan: Kế hoạch. Ví dụ:
    • Let’s make a plan to work this out (Hãy lập một kế hoạch để giải quyết việc này).
  • Discussion: Cuộc thảo luận. Ví dụ:
    • After a long discussion, they worked out the details (Sau một cuộc thảo luận dài, họ đã làm rõ các chi tiết).

Success and result (thành công và kết quả)

  • Success: Sự thành công. Ví dụ:
    • Their project was a huge success (Dự án của họ đã thành công rực rỡ).
  • Result: Kết quả. Ví dụ:
    • The result of the test worked out well (Kết quả của bài kiểm tra diễn ra tốt đẹp).
  • Outcome: Kết quả, hậu quả. Ví dụ:
    • The outcome was better than expected (Kết quả tốt hơn mong đợi).

Calculation (tính toán)

  • Calculate: Tính toán. Ví dụ:
  • Can you calculate the total cost? (Bạn có thể tính tổng chi phí không?).
  • Figure out: Tìm ra (cách giải quyết, câu trả lời).
  • Ví dụ: I can’t figure out how to solve this problem (Tôi không thể tìm ra cách giải quyết vấn đề này).

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về câu hỏi “work out là gì” cũng như các cách sử dụng phổ biến của cụm từ này trong tiếng Anh. Đây là một động từ cụm rất hữu ích với nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm tập thể dục, giải quyết vấn đề, diễn ra thành công và tính toán. Đồng thời, bài viết cũng giới thiệu thêm nhiều từ vựng liên quan giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Tiêu chuẩn tiếng Anh đầu vào của VinUni

Trường Đại học VinUni yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS tối thiểu 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc các chứng chỉ tương đương như Pearson Test, TOEFL,… để đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong học tập.

Trường hợp chưa đạt được yêu cầu tiếng Anh đầu vào, VinUni sẽ tổ chức bài kiểm tra English Placement Test nhằm phân loại trình độ và hỗ trợ sinh viên tham gia chương trình Pathway English. Đây là khóa học tiếng Anh tăng cường được thiết kế theo hai cấp độ:

  • Trung cấp dành cho các bạn dưới trình độ B2 theo Khung tham chiếu Châu Âu (The Common European Framework of Reference for Languages - CEFR).
  • Nâng cao cho những bạn đã đạt hoặc hoàn thành cấp Trung cấp. Nhờ vậy, sinh viên được nâng dần trình độ để đáp ứng chuẩn B2+ trước khi chính thức nhập học.

Pathway English không chỉ tập trung vào phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn chú trọng củng cố ngữ pháp, từ vựng, phát âm và kỹ năng tư duy học thuật. Đặc biệt, sinh viên được hỗ trợ cá nhân hóa bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp vượt qua khó khăn và xây dựng nền tảng vững chắc để tự tin học tập trong môi trường hoàn toàn bằng tiếng Anh tại VinUni. Đây chính là bước đệm quan trọng giúp sinh viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển toàn diện tại ngôi trường này.

Xem thêm bài viết: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh dễ dàng và nhanh chóng

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp hnou

Website hnou là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - hnou

Kết nối với hnou

thời tiết hà nội vivu88 fo 88
Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký