Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 A Closer Look 2 là gì? Đây là phần học trong Global Success - Unit 10: Our Houses in the Future, tập trung vào thì tương lai đơn (will / won’t) và cấu trúc với might / might not. Bài học giúp học sinh:
• Biết cách diễn đạt dự định, dự đoán trong tương lai.
• Luyện đặt câu, viết đoạn và giao tiếp về chủ đề nhà cửa, công nghệ tương lai.
• Kết hợp ngữ pháp với từ vựng để diễn đạt ước mơ và dự đoán cuộc sống sau này.
Trong unit 10 Our Houses in the Future, phần A Closer Look 2 (trang 41 - 42) tập trung rèn luyện ngữ pháp. Đây là phần rất quan trọng vì bạn có thể:
• Nắm vững thì tương lai đơn (will / won’t) để diễn tả những việc chắc chắn xảy ra.
• Biết cách sử dụng might / might not để nói về những khả năng có thể xảy ra trong tương lai (không chắc chắn).
• Rèn kỹ năng đặt câu và giao tiếp với tình huống gắn liền chủ đề: ngôi nhà, thiết bị, công nghệ trong tương lai.
Bài học này giúp bạn nắm vững kiến thức lý thuyết và vận dụng để viết và nói về ước mơ, dự đoán cuộc sống sau này.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit, bám sát SGK mới
Cấu trúc:
• Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu).
• Phủ định: S + won’t (will not) + V (nguyên mẫu).
• Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)?
Cách dùng:
Diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai.
• We will live in that cottage next year. (Chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà nhỏ đó vào năm sau.)
• Robots will clean our house in the future. (Trong tương lai, rô-bốt sẽ dọn dẹp nhà của chúng tôi.)
Diễn đạt dự đoán hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
• My father will travel on the Moon in a super car. (Bố tôi sẽ đi du lịch trên Mặt Trăng bằng siêu xe.)
• It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nắng.)
Diễn tả quyết định đưa ra ngay tại thời điểm nói.
• I’m tired. I’ll go to bed now. (Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
• I’m thirsty. I’ll drink some water. (Tôi khát rồi. Tôi sẽ uống chút nước.)
Lưu ý:
• Sau will / won’t động từ luôn ở dạng nguyên mẫu (không thêm “s”, “ed” hay “ing”).
• Won’t là dạng viết tắt thông dụng của will not.
Cấu trúc:
• Khẳng định: S + might + V (nguyên mẫu).
• Phủ định: S + might not + V (nguyên mẫu).
Cách dùng:
Dùng để nói về hành động có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn trong tương lai.
Ví dụ:
• We might live in a UFO. (Chúng tôi có thể sẽ sống trong một đĩa bay.)
• She might buy a new smart clock next week. (Cô ấy có thể sẽ mua một chiếc đồng hồ thông minh mới vào tuần sau.)
• They might not travel in cars in the future. (Họ có thể sẽ không đi lại bằng ô tô trong tương lai.)
• He might not join the football match tomorrow. (Cậu ấy có thể sẽ không tham gia trận bóng đá ngày mai.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
(Điền vào chỗ trống với will (’ll) hoặc won’t để hoàn thành câu sao cho đúng với bạn.)
Example:
I think I’ll listen to music in the afternoon.
1. I think I ______ stay at home tonight.
2. My friends ______ go to the library this afternoon.
3. My mum ______ make a cake today.
4. I ______ have an English test tomorrow.
5. Our family ______ move to the new house next week.
Đáp án
1. I think I’ll stay at home tonight.
2. My friends will go to the library this afternoon.
3. My mum will make a cake today.
4. I will have an English test tomorrow.
5. Our family won’t move to the new house next week.
(Hoàn thành hội thoại với “will” hoặc “won’t”.)
A: Oh, no. The dog ran away again!
B: Don’t worry - he (1) ______ come back.
A: Are you sure he (2) ______?
B: OK, he might not come back today. But I’m sure he (3) ______ come back tomorrow.
A: I don’t believe you! He (4) ______ come back. We (5) ______ never see him again. I’m sure.
B: Oh, look… Here he is!
Đáp án
1. housework / do / robots / the / will
2. tomorrow / rain / it / might
3. my / buy / father / new / will / a / car
4. have / in / people / the / future / might / smart houses
5. won’t / she / go / school / to / Sunday / on
6. be / computers / everywhere / will
7. not / they / might / home / stay / at / tonight
8. big / villa / live / by / sea / I / the / will / a / in
9. my / the / water / might / flowers / robot
10. help / homework / will / you / I / with / your
Đáp án gợi ý:
1. Robots will do the housework.
2. It might rain tomorrow.
3. My father will buy a new car.
4. People might have smart houses in the future.
5. She won’t go to school on Sunday.
6. Computers will be everywhere.
7. They might not stay at home tonight.
8. I will live in a big villa by the sea.
9. My robot might water the flowers.
10. I will help you with your homework.
1. It’s very hot → You (go swimming).
2. She has a lot of homework → She (not watch TV tonight).
3. The sky is cloudy → It (rain this afternoon).
4. He is thinking about buying a bike → He (buy a new bike).
5. I promise → I (help you with your English).
6. Tomorrow is Sunday → We (not go to school).
7. Robots are very useful → They (do the housework).
8. He looks tired → He (not play football tomorrow).
9. People are developing flying cars → They (travel by super cars in the future).
10. You are not sure about the party → You (not join the party).
Đáp án gợi ý:
1. You might go swimming.
2. She won’t watch TV tonight.
3. It might rain this afternoon.
4. He might buy a new bike.
5. I will help you with your English.
6. We won’t go to school tomorrow.
7. They will do the housework.
8. He might not play football tomorrow.
9. They will travel by super cars in the future.
10. You might not join the party.
Học và luyện tập kỹ Unit 10 A Closer Look 2 mang lại nhiều lợi ích cho học sinh. Trước hết, bài học giúp bạn hiểu rõ cách dùng thì tương lai đơn (will / won’t) và might / might not. Đây là nền tảng quan trọng để bạn không chỉ làm bài tập đúng mà còn áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ khi nói về dự định học tập, hoạt động cuối tuần hay ước mơ trong tương lai.
Ngoài ra, bài học còn rèn luyện cho bạn kỹ năng đặt câu và viết đoạn văn mạch lạc. Thông qua các bài tập tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ nắm lý thuyết và học cách chuyển ý tưởng thành câu nói, đoạn viết cụ thể, từ đó hình thành sự tự tin trong diễn đạt.
Một điểm quan trọng khác là mở rộng vốn từ về nhà cửa và công nghệ tương lai. Khi kết hợp từ vựng với cấu trúc ngữ pháp, bạn có thể thoải mái miêu tả ngôi nhà mơ ước hay dự đoán về cuộc sống sau này, vừa học vừa phát triển trí tưởng tượng.
Phần này rèn ngữ pháp, gồm thì tương lai đơn (will / won’t) và cấu trúc với might / might not.
Dùng để diễn tả sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai, quyết định ngay tại lúc nói, hoặc đưa ra dự đoán.
Dùng để nói về khả năng có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn trong tương lai.
Học sinh làm bài điền chỗ trống, viết câu, hoàn thành hội thoại, đọc hiểu và sáng tạo câu mới với will và might.
Đây là nền tảng để học sinh giao tiếp về kế hoạch, ước mơ và dự đoán tương lai, đồng thời củng cố kỹ năng viết và nói.
Trên đây là nội dung kiến thức quan trọng trong tiếng Anh lớp 6 unit 10 A Closer Look 2 mà bạn cần nắm vững. Việc luyện tập thường xuyên các cấu trúc và từ vựng trong phần này sẽ giúp bạn củng cố kỹ năng ngữ pháp, đồng thời hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh sau này. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong môn tiếng Anh lớp 6!
Link nội dung: https://hnou.edu.vn/unit-10-a-closer-look-2-lop-6-a6596.html