
Hình 11V xem phim Mưa đỏ
“Mưa Đỏ” - Khi Bầu Trời Khóc Ra Máu Trên Tuổi Đôi Mươi
Có những cơn mưa không gột rửa, mà chỉ nhuộm đỏ thêm một bầu trời ký ức. Có những giọt nước không làm dịu mát, mà khắc sâu vào tim ta một vết bỏng thiên thu, để rồi mỗi khi trở trời, vết thương xưa lại âm ỉ nhức nhối. Đó là cơn mưa của tuổi hai mươi mãi mãi nằm lại, là cơn mưa của máu và hoa lửa nơi Thành cổ Quảng Trị năm 1972. Và rồi, bộ phim “Mưa đỏ” đã mang cơn mưa bi tráng đến ám ảnh ấy trút xuống tâm hồn tôi, không phải như một câu chuyện trên màn ảnh, mà như một ký ức đau thương được đánh thức, lạnh buốt và cào xé.
Tuổi mười tám, đôi mươi của bạn, của tôi, là gì? Là những trưa hè rong ruổi trên chiếc xe đạp cũ, chở đầy tiếng cười và những giấc mơ thơm mùi giấy mới. Là những rung động đầu đời ngô nghê, giấu vội trong trang lưu bút. Là những đêm thức trắng lo cho kỳ thi, để rồi mơ về một giảng đường đại học ngập nắng. Là khát vọng được đi, được khám phá, được sống cho riêng mình, được sai, và được lớn lên. Chúng ta đã có một thanh xuân trọn vẹn như thế.
Nhưng cũng những chàng trai mười tám, đôi mươi của mùa hè đỏ lửa 1972, họ đã xếp lại trang sách còn dang dở, gác lại lời yêu vừa mới ngỏ, để mang cả vòm trời xanh trong veo của riêng mình bước thẳng vào nơi được mệnh danh là “cối xay thịt người”. Họ đã chọn không sống cho riêng mình nữa. Họ đi, không phải để tìm một giấc mơ, mà để giữ lấy giấc mơ cho hàng triệu người khác. Và khi nhìn những gương mặt non nớt ấy trên màn ảnh, trong “Mưa đỏ” - được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn “Chu Lai”, tôi cứ tự hỏi trong nghẹn ngào: “Liệu trái tim mười tám của mình ngày ấy, có đủ can trường để bước vào cơn mưa đó không? Liệu đôi chân quen đi trên phố phường có đủ vững để không run rẩy trước lằn ranh sinh tử? Liệu mình có dám ra đi, để có thể chẳng bao giờ trở về?”
“Máy giã thịt” - cái tên trần trụi đến rợn người, nhưng không gì có thể lột tả đúng hơn 81 ngày đêm địa ngục ấy. Bom đạn không chỉ là tiếng nổ, nó là một thực thể sống, một con quái vật gầm gào không ngừng nghỉ, xé toạc không gian, vùi dập sự sống. Mặt đất không còn là mặt đất, mà đã trở thành một cơ thể bị tra tấn, quằn quại, oằn mình trong từng cơn co giật. Tôi đã khóc khi thấy những người lính trẻ ấy bước vào chảo lửa. Hành trang của họ có gì đâu? Hỡi ôi! Trong chiếc ba lô sờn vai ấy có cái gì chứ, có lẽ là vài bộ quần áo mỏng manh mẹ đã xếp vội trong nước mắt lưng tròng. Là tấm ảnh người thương đã ố vàng nơi góc, được gói kỹ như một báu vật. Là những lá thư nhàu nát đọc đi đọc lại đến thuộc lòng từng dấu chấm câu. Họ giản dị, đơn sơ đến xót xa. Nhưng trong lồng ngực họ, là cả một tài sản vô giá: là nụ cười trong veo giữa lằn ranh sinh tử, là niềm tin son sắt vào ngày mai, là những lời hẹn ước còn dang dở sẽ về… Họ đã sống, đã yêu, đã chiến đấu và đã tan vào đất mẹ bằng tất cả những gì thanh xuân và đẹp đẽ nhất.
Ngày hôm ấy, sau khi tôi xem xong phim, bước ra khỏi rạp, lấy xe và đi dạo nhiều vòng tại thành phố, cho đến khi trời đổ cơn mưa, cơn mưa ấy nặng hạt, lạnh lắm, ướt lắm,… Tôi chợt nghĩ, cô “tiểu thư” hạt mưa kia rơi xuống mặt đường có đau không? Chắc là có chứ. Vậy thì những hạt mưa ấy rơi xuống vết thương, chỗ máu của những người lính, hay thậm chí là mảnh bom, những viên đạn găm vào da thịt non tơ của những người lính, có đau không? Đau đến nhường nào? Mà đau có được khóc đâu. Tiếng khóc sẽ bị tiếng bom vùi lấp, tiếng nấc nghẹn sẽ chìm nghỉm trong tiếng gào thét xung trận. Những đợt bom pháo ấy… cũng giống như mưa, nó cũng đổ ào ạt xuống, nhưng khác với cô “tiểu thư” hạt mưa kia, đây chẳng phải “tiểu thư”, một phát dội có lẽ là một lần xác thịt lại văng lên trời, những người lính giây trước còn đang cầm súng, giây sau có lẽ đã treo vắt vẻo đâu đó trên những tầng mây trắng… để được một giây phút “bình yên” nhớ về mẹ, nhớ về cô người yêu xinh đẹp đang chờ mình ở nhà, và rồi nỗi nhớ ấy có lẽ sẽ kết thúc khi xác người lính ấy vất vưỡng trên những bức tường đá, và sẽ một lần nữa bị bom đạn dội tiếp, văng lên trời tiếp, và sẽ như mưa rơi xuống đất tiếp. Mưa… nhìn thế nào cũng như mưa, nhưng mưa này đỏ quá, xác thịt quá, đau quá…
Cơn mưa tàn khốc ấy đã đến với Tạ - người đàn ông có dáng hình thô ráp như vỏ cây xù xì, mà trái tim lại mềm ẩm như đất mẹ, và cũng là nhân vật tôi thích nhất. Anh nông dân cục cằn, hay chửi thề, miệng lưỡi có lúc thô tục, nhưng sau lớp áo gai góc ấy là một người chồng, người cha yêu thương đến cháy lòng. Ngày anh ngã xuống, bức thư gửi vợ con vẫn còn vẹn nguyên nơi túi áo ngực, thấm cả máu đào của anh. Mỗi dòng chữ là một sự cố gắng, một tình yêu thương, nông dân nghèo mà, có biết “dặn dò” là “dặn dò” hay “giặn dò” đâu? Nhưng tình yêu của anh không nằm trong văn chương trau chuốt, nó nằm trong vết chai sần nơi đầu ngón tay đã cố nắn nót từng chữ, trong lời hứa vụng về mà tha thiết sẽ mua cho con gái chiếc lược khi chiến thắng trở về. Đến hơi thở cuối cùng, khi máu đã loang đỏ ngực áo, anh vẫn chỉ tay vào túi, dặn đồng đội đóng giùm khoản Đảng phí còn thiếu. Tâm hồn tưởng đã chai sạn với chiến trường ấy đã có lúc bật khóc nức nở khi thấy tấm ảnh gia đình của một người lính phía bên kia rơi ra. Cơn mưa của Tạ là mưa của nỗi nhớ quê nhà, mưa của tình thương đồng đội, và cuối cùng là cơn mưa của bom đạn đã cướp anh đi khi anh còn chưa kịp mua cho con chiếc lược nào…
Và cơn mưa ấy cũng đã rơi trên thân xác non nớt của Tú - cậu lính trẻ nhất, hồn nhiên như một cánh ve mùa hạ, trong veo như giọt sương đầu cành. Lời đùa vui ngày đầu nhập ngũ “Tuy tuổi em nhỏ, nhưng em có cái khác của em to hơn” như một định mệnh buồn thương, đã theo cậu suốt cuộc đời quân ngũ ngắn ngủi. Để rồi nó khép lại cuộc đời cậu cũng bằng một câu hỏi ngô nghê đến xé lòng: “Tuy tuổi em nhỏ, nhưng gan đánh giặc của em to, đúng hông anh Cường?”. Cậu trai chưa tốt nghiệp cấp ba, mang cả sân trường, sách vở, mang cả cái nhút nhát và nhiệt thành của tuổi trẻ vào chiến trận. Bắt được con chim nhỏ, cậu mừng rỡ như đứa trẻ, nằng nặc đòi nuôi, như thể muốn níu giữ một chút gì đó của sự sống hiền hòa giữa chốn chết chóc. Vậy mà, cậu lại là người hy sinh sớm nhất. Có lẽ, nếu được trở về, cậu Tú ấy sẽ kiêu hãnh mà kể với các bạn rằng mình đã được trở thành người lính dũng mãnh thế nào, nhưng tiếc quá, chẳng còn cậu Tú nào nữa… Dòng Thạch Hãn lạnh buốt đã ôm lấy cậu, ôm lấy thân xác bị xé toạc bởi một cơn mưa bom. Giây phút chìm xuống dòng sông đỏ ngầu, có lẽ cậu đã nghĩ về giảng đường cấp ba, về mẹ, hay chỉ đơn giản là nghĩ về chú chim nhỏ cậu chưa kịp thả về trời… Nụ xanh ấy đã bị vùi dập dưới cơn mưa máu, khi mùa xuân của đời người còn chưa kịp đến.
Còn lại chú chim nhỏ. Sau khi Tú mất, đồng đội đã thả nó đi, nhưng nó chẳng bay xa. Nó cứ quẩn quanh trên bầu trời Thành cổ, nơi bom đạn là những bản giao hưởng kinh hoàng, nơi máu đổ thành sông. Phải chăng với nó, nơi tang tóc ấy lại chính là tự do? Hay nó đã trở thành linh hồn của nơi này, mãi mãi bay lượn, canh giữ giấc ngủ cho những người đồng đội đã nằm xuống? Càng nghĩ, tôi càng thấy xót xa vì nghĩ đến những người ở lại, người mẹ mất con, người vợ mất chồng, con mất cha… Hòa bình đẹp lắm! Đẹp lắm Tổ Quốc thiêng liêng ơi, nhưng hòa bình có còn giữ được vẹn nguyên vẻ đẹp với những người ở lại ngày ngày sống trong đau đớn mất mát, trong những cơn mưa của nỗi nhớ. Mỗi cơn mưa như một kỉ niệm của họ với người lính đã hy sinh, và nó cứ lần lượt đổ xuống, cả một đời họ… Họ sẽ mãi phải quanh quẩn tâm trí ở nơi Thành cổ đẫm máu ấy mà chẳng thể nào thoát ra, sẽ mãi giống chú chim ấy, cứ bay mãi nơi chiến trường. Chỉ khác, đó chẳng thể là tự do của họ mà như một sự đau đớn, cầm tù tâm hồn chẳng thể nào quên…
“Hết kháng chiến nếu con còn chưa về Mẹ ơi vui lên, mẹ có đứa con anh hùng Đem thanh xuân gieo tự do cho đất nước Với con thế thôi, còn gì đẹp hơn?” (Còn gì đẹp hơn - Nguyễn Hùng)
Không, không còn gì đẹp hơn thế. Các anh đã là những người con anh hùng của mẹ, của đất nước. Và chúng tôi - những người được sinh ra khi bầu trời đã trong xanh trở lại - phải sống sao cho xứng đáng với cơn “mưa đỏ” đã tưới lên mảnh đất này. Sống để yêu thương, để kiến tạo, để mỗi ngày trôi qua đều là một lời tri ân thầm lặng gửi đến các anh. Bởi dòng Thạch Hãn vẫn chảy, và có lẽ nó vẫn đang thì thầm kể mãi câu chuyện về những người con đã hóa thành sóng nước. Mãi mãi, trong tâm khảm này sẽ là nỗi ám ảnh khôn nguôi từ những vần thơ:
“Lính bộ binh vượt sông, vải nhựa gói dây mìn bộc phá Con nước xoáy, sông đỏ ngầu đạn nổ Chớp lửa loé ngang mặt nước, mặt người Những giọng nói bồng bềnh sóng vỗ: - Bom toạ độ! - Cậu bám vào vai tớ - Khẩu súng mày ở đâu? - Nước cuốn rồi… Sóng oà theo hòng nuốt lấy lời…” (Sông Thạch Hãn - Nguyễn Đức Mậu)
Và con sóng tàn nhẫn ấy, đã nuốt trọn cả một thế hệ thanh xuân.
Tô Vĩnh Đạt - 11 Văn - THPT chuyên Thăng Long
Link nội dung: https://hnou.edu.vn/dan-do-hay-gian-do-a14966.html