Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Tranh Tô Màu Meme Avatar Hình Nền Ảnh Hoa Ảnh Chibi Ảnh Nail
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Lông đền tiếng anh là gì

avatar
Xuka
01:39 01/10/2025

Mục Lục

Lông đền tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về vật tư thiết bị

+ Part, detail: chi tiết

+ Joint: mối ghép

+ Movable joint: ghép di động

+ Fixed join: ghép cố định

+ Detachable joint: ghép tháo được

+ Permanent join: ghép lâu dài

+ Firm joint: ghép cứng

+ Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định

+ Cylindrical joint: mối ghép trụ

+ Hole; bore: lỗ

+ Conical joint: mối ghép côn

+ Cone angle: góc côn

+ Taper angle: góc nghiêng

+ Taper: độ côn

+ Base distance: khoảng cách cơ sở.

Lông đền tiếng anh là gì?

+ Self-holding taper: côn tự giữ

+ Morse taper: độ côn Morse

+ Metric taper: độ côn mét

+ Rivet: đinh tán

+ Rivet shank: thân đinh tán

+ Primary head: đầu đinh tán

+ Snap head: đầu để tán

+ Lap-joint: ghép chồng

+ Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp.

+ Cover palate: tấm ghép ngoài.

+ Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn.

+ Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép.

+ Pitch of joint: bước ghép đinh tán.

+ Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp.

+ Single shear joint: mối ghép bước đơn.

+ Double shear joint: mối ghép bước kép.

+ Parallel-row joint: mối ghép song song.

+ Staggered joint: mối ghép bậc.

+ Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn.

+ Cone head rivet: đinh tán đầu côn.

+ Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm.

+ Explosive rivet: đinh tán nổ.

+ Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ.

+ Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn.

WELDED JOINTS (MỐi GHÉP HÀN)

+ Butt welded joint: mối hàn mối.

+ Lap welded joint: mối hàn phủ.

+ T-joint: mối hàn chữ T.

+ Corner joint: mối hàn góc.

+ Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối.

+ Square-face weld: hàn mặt vuông.

+ Bevel weld: mối hàn vát.

+ Bevel weld: góc vát.

+ Single - V weld: mối hàn chữ V đơn.

+ Single-bevel weld: mối hàn vát đơn.

+ Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép.

+ Double-V weld: hàn chữ V kép.

+ Single-U weld: hàn chữ U đơn.

+ Double -U butt weld: hàn chữ U kép.

+ Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên.

+ End lap weld, normal fillet: hàn góc đầu chồng.

+ Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên.

+ End-and-side lap weld: hàn chồng cạnh xiên.

+ Slot lap weld: hàn chồng rãnh.

+ Transfusion weld: hàn ghép rãnh.

+ Plug lap weld: hàn chồng các lỗ.

THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN).

+ External thread: ren ngoài.

+ Internal thread: ren trong.

+ Cylindrical thread: ren trụ.

+ Taper thread: ren côn.

+ Right-hand thread: ren phải.

+ Left-hand thread: ren trái.

+ Single-start thread: ren một đầu mối.

+ Turn of thread: chiều quay ren.

+ Lead of thread: hướng ren..

+ Pitch of thread: bước ren.

+ Double-start thread: ren hai đầu mối.

+ Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối.

+ Fastener thread: ghép chặt bằng ren.

+ Motion thread, translating thread: ren di động.

+ Thread profile: biên dạng ren.

+ Trianggular thread: ren tam giác.

+ Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren.

+ Minor diameter of thread: đường kính chân ren.

+ Pitch diameter: đường kính bước ren

+ Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản..

+ Depth of thread: chiều sâu ren.

+ Angle of thread: góc profin ren..

+ Metric thread: ren hệ mét.

+ Coarse-pitch thread: ren bước thô.

+ Fine-pitch thread: ren bước nhỏ.

+ Pipe thread: ren ống

+ Whitworth thread: ren whitworts

+ Screw: bu lông, vít.

+ Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác.

+ Countersunk-head screw: vít đầu chìm.

+ Oval-head screw: vít đầu xoắn.

+ Round-head screw: vít đầu tròn.

+ Cheese-head screw: vít đầu trụ.

+ Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác.

+ Set screw: vít cấy chìm.

+ Stud,stud-bolt: vít cấy.

+ Eye-bolt: bu lông vòng.

+ Nut: đai ốc.

+ Hexagonal nut: đai ốc lục giác.

+ Round nut: đai ốc tròn.

+ Castle nut: đai ốc hoa.

+ Bolt joint: mối ghép bulong.

+ Bolt: bu lông.

+ Washer: vòng đệm.

+ Feed screw: vít bước tiến.

+ Ball circulating screw: bu lông vòng bi.

+ Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi.

+ Locking: chốt chặt.

+ Locknut: đai ốc chặn.

+ Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp hnou

Website hnou là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - hnou

Kết nối với hnou

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Tranh Tô Màu
  • Meme
  • Avatar
  • Hình Nền
  • Ảnh Hoa
  • Ảnh Chibi
  • Ảnh Nail
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký